Có 2 kết quả:

倾国倾城 qīng guó qīng chéng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥ ㄔㄥˊ傾國傾城 qīng guó qīng chéng ㄑㄧㄥ ㄍㄨㄛˊ ㄑㄧㄥ ㄔㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. capable of causing the downfall of a city or state (idiom)
(2) fig. (of a woman) devastatingly beautiful
(3) also written 傾城傾國|倾城倾国[qing1 cheng2 qing1 guo2]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. capable of causing the downfall of a city or state (idiom)
(2) fig. (of a woman) devastatingly beautiful
(3) also written 傾城傾國|倾城倾国[qing1 cheng2 qing1 guo2]

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0